mã HS |
Mô tả hàng hóa |
Q1/2015 (nghìn USD) |
% tăng trưởng so với Q1/2014 (%) |
640411 |
Giày thể thao có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic, mũ giày bằng vật liệu dệt |
45.111 |
-21,43 |
640419 |
Giày dép khác có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic và mũ giày bằng vật liệu dệt |
18.716 |
-10,67 |
640299 |
Giày dép khác có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic |
9.457 |
-23,21 |
640399 |
Giày dép khác có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc |
6.823 |
-30,18 |
640391 |
Giày dép khác có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc, cổ cao quá mắt cá chân |
2.439 |
84,91 |
640610 |
Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày |
1.445 |
156,21 |
640291 |
Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic, cổ cao quá mắt cá chân |
1.101 |
46,80 |
640219 |
Giày dép thể thao khác có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic |
984 |
-31,00 |
640620 |
Đế ngoài và gót giày, bằng cao su hoặc plastic |
377 |
-78,52 |
640220 |
Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ giày với đế bằng chốt cài |
147 |
-54,21 |
640690 |
Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũi giày đã hoặc chưa gắn đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, gót giày và các sản phẩm tương tự) |
95 |
-78,56 |
640590 |
Những bộ phận khác của giày dép |
84 |
600,00 |
640319 |
Giày dép thể thao khác |
71 |
-62,23 |
640192 |
Giày dép không thấm nước khác, cổ cao quá mắt cá chân nhưng không qua đầu gối |
19 |
90,00 |
640359 |
Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc |
16 |
-64,44 |