Cổng thông tin điện tử

Ngành da giày túi xách việt nam

  • Giá bình quân nhập khẩu giày dép của Ốt-xtrây-li-a năm 2015 từ một số nước
  • 29/03/2016
 ĐVT: USD/Đôi

Mã HS

 Mặt hàng

Việt Nam

Trung Quốc

In-đô-nê-xia

640110

Giày không thấm nước có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa, mũi giày bằng kim loại để bảo vệ

 

11,5

20,5

640192

Giày không thấm nước, che đầu gối, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

3,0

5,8

35,2

640199

Giày không thấm nước khác có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

9,6

4,9

 

640212

Giày trượt tuyết bằng cao cu hoặc nhựa

59,6

68,5

40,0

640219

Giày thể thao có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

22,1

16,4

17,7

640220

Giày dép có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng chốt cài

4,3

1,7

4,7

640291

Giày cao, che đầu gối, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

14,3

7,8

14,9

640299

Giày dép khác, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa

13,1

5,7

13,4

640312

Giày trượt tuyết có mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

 

96,6

 

640319

Giày dép thể thao có đế ngoài bằng cao su, nhựa hoặc da thuộc và mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

23,6

22,2

22,8

640320

Dép có đế ngoài và mũ bằng da thuộc có đai vòng qua mu bàn chân, quai xỏ ngón chân cái

 

10,3

21,4

640340

Giày có đế ngoài bằng cao su, nhựa hoặc da thuộc, mũ bằng da thuộc, mũi bằng kim loại

40,5

26,0

36,4

640351

Giày dép, che đầu gối, có đế ngoài và mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

32,7

22,5

16,1

640359

Giày dép khác có đế ngoài và mũ bằng da thuộc hoặc tổng hợp

15,2

20,4

13,1

640391

Giày cao cổ khác có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

32,2

22,5

29,6

640399

Giày dép khác có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

19,8

18,2

17,7

640411

Giày dép thể thao có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng vật liệu dệt

17,9

17,5

16,3

640419

Giày dép có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng vật liệu dệt

13,3

5,6

14,1

640420

Giày dép có đế ngoài bằng da thuộc, mũ bằng vật liệu dệt

17,6

11,4

8,1

640510

Giày dép khác có mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

15,5

13,0

11,7

640520

Giày dép có mũ bằng vật liệu dệt

9,1

2,6

3,4

640590

Giày dép khác

20,7

12,6

13,8

 

Tin tức liên quan